Có 2 kết quả:
害群之馬 hài qún zhī mǎ ㄏㄞˋ ㄑㄩㄣˊ ㄓ ㄇㄚˇ • 害群之马 hài qún zhī mǎ ㄏㄞˋ ㄑㄩㄣˊ ㄓ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a horse that brings trouble to its herd (idiom)
(2) fig. troublemaker
(3) black sheep
(4) rotten apple
(2) fig. troublemaker
(3) black sheep
(4) rotten apple
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a horse that brings trouble to its herd (idiom)
(2) fig. troublemaker
(3) black sheep
(4) rotten apple
(2) fig. troublemaker
(3) black sheep
(4) rotten apple
Bình luận 0