Có 2 kết quả:

害群之馬 hài qún zhī mǎ ㄏㄞˋ ㄑㄩㄣˊ ㄓ ㄇㄚˇ害群之马 hài qún zhī mǎ ㄏㄞˋ ㄑㄩㄣˊ ㄓ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a horse that brings trouble to its herd (idiom)
(2) fig. troublemaker
(3) black sheep
(4) rotten apple

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a horse that brings trouble to its herd (idiom)
(2) fig. troublemaker
(3) black sheep
(4) rotten apple